Có 2 kết quả:
护手盘 hù shǒu pán ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄆㄢˊ • 護手盤 hù shǒu pán ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand guard (e.g. on saber)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hand guard (e.g. on saber)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0